--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà tây
+
(cũ) Europea-styled house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà tây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà tây"
:
nhà tây
nhận thấy
nhẹ tay
nhìn thấy
Những từ có chứa
"nhà tây"
:
nhà tây
Nhà Tây Sơn
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
nhà tây
:
(cũ) Europea-styled house
+
street
:
phố, đường phốside street phố nganghigh street phố lớnmain street phố chính
+
nhả
:
Spit outĂn cá nhả xươngTo Spit out bones while eating fish
+
amphitropous
:
(noãn của thực vật) bị đảo ngược, lật ngược
+
tăng cường
:
to strengthen